Phiên âm : zhā sǎ.
Hán Việt : trát tát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
法規、條規。譯自蒙古語。元.喬吉〈一枝花.粉雲香臉試搽套.感皇恩〉曲:「麗春園扎撒, 鳴珂巷南衙, 現而今如嚼蠟、如咬瓦、若摶沙。」