VN520


              

扎括

Phiên âm : zhá guā.

Hán Việt : trát quát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

整理、打扮。《醒世姻緣傳》第七二回:「有撒下的孩子麼?只怕沒本事扎括呀!」


Xem tất cả...