Phiên âm : zhā zuǐ.
Hán Việt : trát chủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
東西滋味不好, 吃了口裡不舒服。如:「這李子又酸又澀, 著實扎嘴。」