Phiên âm : zhá diàn.
Hán Việt : trát điếm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
準備妥當。元.無名氏《獨角牛》第三折:「誰不道你有能奇, 誰不道我無扎墊。」也作「扎掂」。