VN520


              

扎草

Phiên âm : zhā cǎo.

Hán Việt : trát thảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

餵馬時把草切成小段。《西遊記》第四回:「力士官管刷洗馬匹、扎草、飲水、煮料。」


Xem tất cả...