Phiên âm : shàngǔ zi.
Hán Việt : phiến cốt tử.
Thuần Việt : xương quạt gấp; nan quạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xương quạt gấp; nan quạt. 折扇的骨架, 多用竹、木等制成.