VN520


              

扇揚

Phiên âm : shān yáng.

Hán Việt : phiến dương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.播揚。唐.柳宗元〈國子司業陽城遺愛碣序〉:「昔公之來, 仁風扇揚。」2.煽動。《文選.阮瑀.為曹公作書與孫權》:「劉備相扇揚, 事結連, 推而行之。」《宋書.卷二五.天文志三》:「陳郡人袁悅昧私苟進, 交遘主相, 扇揚朋黨。」


Xem tất cả...