Phiên âm : suǒ chú.
Hán Việt : sở trừ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
就任官職。元.喬吉《金錢記》第一折:「謝聖恩可憐, 所除長安府尹之職。」元.無名氏《漁樵記》第四折:「自從到的帝都闕下, 一舉及第, 所除會稽郡太守。」