VN520


              

所以然

Phiên âm : suǒ yǐ rán.

Hán Việt : sở dĩ nhiên.

Thuần Việt : nguyên cớ; nguyên do; vì sao vậy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nguyên cớ; nguyên do; vì sao vậy
指原因或道理
他说了半天还是没说出个所以然来。
tā shuōle bàntiān háishì méi shuō chū gè suǒyǐrán lái.
anh ấy nói một hồi lâu nhưng vẫn không nói được nguyên do vì sao.


Xem tất cả...