Phiên âm : suǒ xìng.
Hán Việt : sở hạnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
還好、幸好。例家裡電線走火, 所幸媽媽處理得當, 才免去了一場火災。還好、幸好。如:「家裡電線走火, 所幸媽媽處理得當, 才免去了一場火災。」