VN520


              

所幸

Phiên âm : suǒ xìng.

Hán Việt : sở hạnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

還好、幸好。例家裡電線走火, 所幸媽媽處理得當, 才免去了一場火災。
還好、幸好。如:「家裡電線走火, 所幸媽媽處理得當, 才免去了一場火災。」


Xem tất cả...