VN520


              

所思

Phiên âm : suǒ sī.

Hán Việt : sở tư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

所思慕的人。《楚辭.屈原.九歌.山鬼》:「被石蘭兮帶杜衡, 折芳馨兮遺所思。」《文選.江淹.雜體詩.張司空》:「延佇整綾綺, 萬里贈所思。」


Xem tất cả...