VN520


              

所作所為

Phiên âm : suǒ zuò suǒ wéi.

Hán Việt : sở tác sở vi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

所做的事情。例每個人都應該對自己的所作所為負責。
一切的作為。如:「我一生的所作所為都光明磊落, 沒有不可告人之事。」《紅樓夢》第一六回:「自此, 鳳姐膽識愈壯, 以後所作所為, 諸如此類, 不可勝數。」


Xem tất cả...