Phiên âm : suǒ shēng.
Hán Việt : sở sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.父母。《詩經.小雅.小宛》:「夙興夜寐, 無忝爾所生。」2.誕生。漢.趙曄《吳越春秋.夫差內傳》:「吳王聞之, 索然作怒, 乃曰:『吾天之所生, 神之所使。』」