VN520


              

所生

Phiên âm : suǒ shēng.

Hán Việt : sở sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.父母。《詩經.小雅.小宛》:「夙興夜寐, 無忝爾所生。」2.誕生。漢.趙曄《吳越春秋.夫差內傳》:「吳王聞之, 索然作怒, 乃曰:『吾天之所生, 神之所使。』」


Xem tất cả...