Phiên âm : suǒ móu zhé zuǒ.
Hán Việt : sở mưu triếp tả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 得心應手, .
籌劃的事情總是不順利。如:「他最近事事不順, 所謀輒左, 所以心情較差。」