Phiên âm : suǒ wèi.
Hán Việt : sở vi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Cử động, hành vi. ◎Như: tha tại ngoại sở vi dữ ngã vô quan 他在外所為與我無關.♦Nguyên nhân, sở dĩ. ◎Như: sở vi hà sự? 所為何事?