VN520


              

所為

Phiên âm : suǒ wèi.

Hán Việt : sở vi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cử động, hành vi. ◎Như: tha tại ngoại sở vi dữ ngã vô quan 他在外所為與我無關.
♦Nguyên nhân, sở dĩ. ◎Như: sở vi hà sự? 所為何事?


Xem tất cả...