VN520


              

所得彈性

Phiên âm : suǒ dé tán xìng.

Hán Việt : sở đắc đạn tính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

經濟學上指因個人所得變動所引起需求變化的相對反應。


Xem tất cả...