1.屬下。如:「他命令所屬單位徹查此事。」2.屬於、歸依。如:「心有所屬」。
1. sở thuộc; thuộc quyền。
統屬之下的。
命令所屬各部隊一齊出動。
ra lệnh cho các đơn vị dưới quyền cùng xuất phát.
2. sở tại; địa phương mình。
自己隸屬的。
向所屬派出所填報戶口。
khai báo hộ khẩu với đồn công an sở tại.
Ghi chú: 注意:後面不帶名詞時只有①義。
通令所屬一體遵照。
ra lệnh cho tất cả làm theo.