Phiên âm : suǒ xiàng wú dí.
Hán Việt : sở hướng vô địch.
Thuần Việt : không đâu địch nổi; không có sức mạnh nào địch nổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không đâu địch nổi; không có sức mạnh nào địch nổi指挥队等所指向的地方,谁也挡不住也说所向无前