VN520


              

所向披靡

Phiên âm : suǒ xiàng pī mǐ.

Hán Việt : sở hướng phi mĩ.

Thuần Việt : gió thổi cỏ rạp; lực lượng tràn đến đâu, đều không.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gió thổi cỏ rạp; lực lượng tràn đến đâu, đều không có gì cản nổi; đánh đâu thắng đó
比喻力量所到之处,一切障碍全被扫除(所向:指风吹到的地方;披靡:草木随风倒伏)


Xem tất cả...