VN520


              

所伏

Phiên âm : suǒ fú.

Hán Việt : sở phục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.潛藏。《老子》第五八章:「禍兮福之所倚, 福兮禍之所伏。」2.制伏。元.鄭廷玉《後庭花》第二折:「哥哥, 你有甚事, 誰敢道是支吾?教把誰所伏便所伏, 教把誰虧圖便虧圖。」


Xem tất cả...