VN520


              

所事

Phiên âm : suǒ shì.

Hán Việt : sở sự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.凡事、事事。元.馬致遠《漢宮秋》第二折:「他諸餘可愛, 所事兒相投。」元.蕭德祥《殺狗勸夫》第三折:「你還道負屈高聲, 你所事無成, 見兄弟, 心頭刺, 眼中釘。」2.此事或某事。《水滸傳》第七三回:「太公接見, 問道:『好漢, 所事如何?』」


Xem tất cả...