Phiên âm : xì xuè.
Hán Việt : hí hước.
Thuần Việt : hài hước; nói đùa dí dỏm; pha trò; khôi hài; nói c.
Đồng nghĩa : 調笑, 諧謔, .
Trái nghĩa : , .
hài hước; nói đùa dí dỏm; pha trò; khôi hài; nói chuyện cười. 用有趣的引人發笑的話開玩笑.