VN520


              

戲單

Phiên âm : xì dān.

Hán Việt : hí đan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

演出的戲劇名目及演員姓名表。《儒林外史》第一○回:「唱完三齣頭, 副末執著戲單上來點戲。」


Xem tất cả...