Phiên âm : xì dān.
Hán Việt : hí đan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
演出的戲劇名目及演員姓名表。《儒林外史》第一○回:「唱完三齣頭, 副末執著戲單上來點戲。」