Phiên âm : xì běn.
Hán Việt : hí bổn.
Thuần Việt : kịch bản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kịch bản. (戲本兒)戲曲劇本的舊稱. 也叫戲本子.