Phiên âm : xì chēng.
Hán Việt : hí xưng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
開玩笑的說。如:「他戲稱自己是幽默傳播站, 負責把歡笑帶給大家。」