VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
戲評
Phiên âm :
xì píng.
Hán Việt :
hí bình.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
評論戲劇的文章。
戲弄 (xìnòng) : hí lộng
戲耍 (xì shuǎ) : trêu đùa; đùa bỡn; bỡn cợt
戲出兒 (xì chū r) : tranh trò; tượng trò
戲子 (xì zi) : con hát; đào kép; diễn viên
戲稱 (xì chēng) : hí xưng
戲法 (xì fǎ) : hí pháp
戲法人人會變, 巧妙各有不同 (xì fǎ rén rén huì biàn, qiǎo miào gè yǒu bù tóng) : hí pháp nhân nhân hội biến, xảo diệu các hữu bất đ
戲劇 (xì jù) : hí kịch
戲迷 (xì mí) : người mê xem hát; người mê kịch
戲提調 (xì tí diào) : hí đề điều
戲房 (xì fáng) : hí phòng
戲報子 (xì bào zi) : quảng cáo; áp phích
戲綵娛親 (xì cǎi yú qīn) : hí 綵 ngu thân
戲詞 (xì cí) : lời hát; lời thoại; lời nói của nhân vật
戲評 (xì píng) : hí bình
戲碼單 (xì mǎ dān) : hí mã đan
Xem tất cả...