VN520


              

戲言

Phiên âm : xì yán.

Hán Việt : hí ngôn.

Thuần Việt : lời nói đùa; lời nói bông đùa; bông lơn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lời nói đùa; lời nói bông đùa; bông lơn. 隨便說說并不當真的話.


Xem tất cả...