Phiên âm : xì yuán zi.
Hán Việt : hí viên tử.
Thuần Việt : rạp hát; nhà hát; sân hát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rạp hát; nhà hát; sân hát. 舊時專供演出戲曲的場所.