VN520


              

戲綵娛親

Phiên âm : xì cǎi yú qīn.

Hán Việt : hí 綵 ngu thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

老萊子性至孝, 年七十, 常著五色彩衣, 作嬰兒嬉戲的樣子逗父母高興。見《藝文類聚.卷二○.人部四.孝引列女傳》。後用以比喻孝養父母。《幼學瓊林.卷二.祖孫父子類》:「戲綵娛親, 老萊子之孝。」也作「老萊娛親」、「綵衣娛親」。


Xem tất cả...