VN520


              

戲房

Phiên âm : xì fáng.

Hán Việt : hí phòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

戲場的後臺。《永樂大典戲文三種.張協狀元.第二三出》:「(淨在戲房作犬吠)」明.朱權《荊釵記》第二三齣:「(末)未相請, 誰來報你。(淨)我在戲房中聽得。」


Xem tất cả...