Phiên âm : huī xià.
Hán Việt : hí hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將帥的部下。清.王猷定《湯琵琶傳》:「戲下顏骨打者, 善戰陣。」