VN520


              

截门

Phiên âm : jié mén.

Hán Việt : tiệt môn.

Thuần Việt : van; bộ chặn; bộ phận đóng mở.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

van; bộ chặn; bộ phận đóng mở
阀的一种,一般安在管道中间,把手多呈环状,旋紧时,管道阻塞


Xem tất cả...