VN520


              

截趾適屨

Phiên âm : jié zhǐ shì jù.

Hán Việt : tiệt chỉ thích lũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻勉強求合, 生搬硬套而不知變通。參見「削足適履」條。《後漢書.卷六二.荀淑傳》:「截趾適屨, 孰云甚愚?」
義參「削足適履」。見「削足適履」條。


Xem tất cả...