VN520


              

截碼機

Phiên âm : jié mǎ jī.

Hán Việt : tiệt mã cơ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用於接收並偵測行動電話識別碼的電子儀器。主要用於修復故障的行動電話。也稱為「讀碼機」、「偵碼器」。


Xem tất cả...