Phiên âm : jié zhù.
Hán Việt : tiệt trụ.
Thuần Việt : ngừng lại; hãm lại; dừng lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngừng lại; hãm lại; dừng lại使停止或阻止移动进程或前进;停止或阻止发展将球阻停或接住使它靠近或抵住地面的动作或情况