Phiên âm : jiá yù qiāng jīn.
Hán Việt : kiết ngọc thương kim.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容聲音響亮清脆或詩文音節鏗鏘。宋.王邁〈祭海陽縣尉林磻䱷先生文〉:「先生之學, 涵古茹今;先生之文, 戛玉鏘金。」也作「戛玉敲冰」、「戛玉敲金」。