VN520


              

戛玉鏘金

Phiên âm : jiá yù qiāng jīn.

Hán Việt : kiết ngọc thương kim.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容聲音響亮清脆或詩文音節鏗鏘。宋.王邁〈祭海陽縣尉林磻䱷先生文〉:「先生之學, 涵古茹今;先生之文, 戛玉鏘金。」也作「戛玉敲冰」、「戛玉敲金」。