Phiên âm : jiá yù qiāo bīng.
Hán Việt : kiết ngọc xao băng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容聲音響亮清脆或文章音節鏗鏘有聲。唐.白居易〈聽田順兒歌〉:「戛玉敲冰聲未停, 嫌雲不遏入青冥。」也作「戛玉敲金」、「戛玉鏘金」。