VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
戛然
Phiên âm :
jiá rán.
Hán Việt :
kiết nhiên .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
戛然長鳴.
戛玉鏘金 (jiá yù qiāng jīn) : kiết ngọc thương kim
戛戛 (jiá jiá) : kiết kiết
戛然而止 (jiá rán ér zhǐ) : kiết nhiên nhi chỉ
戛玉敲冰 (jiá yù qiāo bīng) : kiết ngọc xao băng
戛然 (jiá rán) : kiết nhiên
戛雲 (jiá yún) : kiết vân
戛玉敲金 (jiá yù qiāo jīn) : kiết ngọc xao kim