Phiên âm : jiá yù qiāo jīn.
Hán Việt : kiết ngọc xao kim.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容聲音清脆或詩文音節鏗鏘。《聊齋志異.卷六.八大王》:「雅謔則飛花粲齒, 高吟則戛玉敲金。」也作「戛玉敲冰」、「戛玉鏘金」。