VN520


              

戛玉敲金

Phiên âm : jiá yù qiāo jīn.

Hán Việt : kiết ngọc xao kim.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容聲音清脆或詩文音節鏗鏘。《聊齋志異.卷六.八大王》:「雅謔則飛花粲齒, 高吟則戛玉敲金。」也作「戛玉敲冰」、「戛玉鏘金」。