VN520


              

戛戛

Phiên âm : jiá jiá.

Hán Việt : kiết kiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

戛戛乎難哉!

♦Khó khăn, không hợp. § Xem trở ngữ 齟齬.
♦Độc đáo, đặc thù. ◎Như: kiết kiết độc tạo 戛戛獨造 sáng tạo độc đáo.
♦Khó khăn, gian nan. ◇Hàn Dũ 韓愈: Kiết kiết hồ kì nan tai 戛戛乎其難哉 (Đáp Lí Dực thư 答李翊書) Thật khó khăn làm sao.
♦(Trạng thanh) Tiếng hai vật va chạm nhau. ◇Nguyễn Du 阮攸: Ma lệ đao kiếm kiết kiết minh 磨礪刀劍戛戛鳴 (Trở binh hành 阻兵行) Mài dao liếc kiếm kêu két két.