VN520


              

戛然而止

Phiên âm : jiá rán ér zhǐ.

Hán Việt : kiết nhiên nhi chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一陣聲響之後, 突然停止下來。例當老師踏入教室時, 同學們的嬉笑叫鬧聲隨即戛然而止。
形容突然停止。《文史通義.內篇二.古文十弊》:「夫文章變化, 侔于鬼神, 斗然而來, 戛然而止。」《歧路燈》第一○回:「忽的鑼鼓戛然而止, 戲已煞卻。」