VN520


              

戚黨

Phiên âm : qī dǎng.

Hán Việt : thích đảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

親友、同鄉。清.蔣士銓〈鳴機夜課圖記〉:「歷困苦窮乏人所不能堪者, 吾母怡然無愁蹙狀, 戚黨人爭賢之。」