Phiên âm : qī dǎng.
Hán Việt : thích đảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
親友、同鄉。清.蔣士銓〈鳴機夜課圖記〉:「歷困苦窮乏人所不能堪者, 吾母怡然無愁蹙狀, 戚黨人爭賢之。」