Phiên âm : qī jiù.
Hán Việt : thích cựu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
親戚故舊。《魏書.卷二八.李栗傳》:「唯栗一介遠寄, 兼非戚舊, 當世榮之。」《紅樓夢》第八五回:「北靜王吩咐太監等讓在眾戚舊一處好生款待, 卻單留寶玉在這裡說話兒。」