Phiên âm : qī wǎn.
Hán Việt : thích uyển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Chỗ ở của họ ngoại nhà vua. § Còn gọi là thích lí 戚里. ◇Hồng Thăng 洪昇: Vinh khoa đế lí, ân liên thích uyển, huynh muội đô thừa thiên quyến 榮誇帝里, 恩連戚畹, 兄妹都承天眷 (Trường sanh điện 長生殿, Hối quyền 賄權).