Phiên âm : zhàn xiàn.
Hán Việt : chiến tuyến.
Thuần Việt : chiến tuyến; mặt trận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiến tuyến; mặt trận敌对双方军队作战时的接触线suōduǎn zhànxiànthu ngắn chiến tuyến农业战线nóngyè zhànxiànmặt trận nông nghiệp思想战线sīxiǎngzhànxiànmặt trận tư tưởng.