VN520


              

战术

Phiên âm : zhàn shù.

Hán Việt : chiến thuật.

Thuần Việt : chiến thuật .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chiến thuật (nguyên tắc và phương pháp tiến hành chiến tranh)
进行战斗的原则和方法
比喻解决局部问题的方法


Xem tất cả...