Phiên âm : zhàn shù.
Hán Việt : chiến thuật.
Thuần Việt : chiến thuật .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiến thuật (nguyên tắc và phương pháp tiến hành chiến tranh)进行战斗的原则和方法比喻解决局部问题的方法