Phiên âm : zhàn bèi.
Hán Việt : chiến bị.
Thuần Việt : chuẩn bị chiến tranh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuẩn bị chiến tranh战争准备jiāqiáng zhànbèităng cường việc chuẩn bị chiến tranh.