VN520


              

战具

Phiên âm : zhàn jù.

Hán Việt : chiến cụ.

Thuần Việt : vũ khí; vũ khí trang bị cho chiến đấu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vũ khí; vũ khí trang bị cho chiến đấu
指武器装备
zhànjù jīngliáng
vũ khí cực tốt.


Xem tất cả...