Phiên âm : zhàn fú.
Hán Việt : chiến phu.
Thuần Việt : tù binh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tù binh战争中捉住的敌方人员;俘虏2.qiǎnfǎn zhànfúthả tù binh; trao trả tù binh.